Ontmoetingen
Begroetingen | Chào hỏi |
Hallo | Xin chào |
Hoi | Xin chào |
Goedendag | Chúc ngày mới tốt lành |
Goedemorgen | Chào buổi sáng |
Goedenavond | Chào buổi tối |
Goedenacht | Chúc ngủ ngon |
Welkom | Hoan nghênh |
Hoe heet je? | Bạn tên là gì? |
Ik heet... | Tên tôi là... |
Aangenaam kennis te maken | Rất vui khi gặp bạn |
Een gesprek voeren | Nói nhỏ |
ja | vâng /có / dạ |
nee | không |
misschien | có lẽ |
alstublieft | xin mời |
bedankt | cảm ơn |
graag gedaan | Không có gì |
Hoe gaat het? | Bạn có khỏe không? |
Goed, dank u | Tôi khỏe. Cảm ơn. |
Het gaat wel | Không tệ |
Het gaat niet zo goed | Thực ra không tốt lắm |
Hoe oud ben je? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
Ik ben .... jaar oud | Tôi ...tuổi |
Waar kom je vandaan? | Bạn đến từ đâu? |
Ik ben Nederlander | Tôi đến từ Hà Lan |
Ik ben Belg | Tôi đến từ Bỉ |
praten | nói / dùng một ngôn ngữ khi nói |
spreken | nói / phát biểu |
zeggen | nói |
vertellen | nói / kể |
horen | nghe thấy |
luisteren | nghe |
Afscheid nemen | Lời chào tạm biệt |
tot ziens | tạm biệt |
dag | tạm biệt |
vaarwel | tạm biệt |
goede reis | chúc thượng lộ bình an |
tot straks | hẹn gặp lại |
tot morgen | Tôi sẽ gặp bạn ngày mai |
tot volgende week | Tôi sẽ gặp bạn tuần sau |
tot volgende maand | Tôi sẽ gặp bạn tháng sau |
tot volgend jaar | Tôi sẽ gặp bạn năm sau |
Ik hoop dat we elkaar ooit weer zien. | Tôi hy vọng chúng ta sẽ gặp lại nhau vào một ngày nào đó. |
Het was leuk je gekend te hebben. | Rất vui khi được biết bạn. |
Ik wens je het beste voor je verdere leven. | Tôi chúc mọi điều tốt đẹp nhất sẽ đến với bạn. |
Ik zal je mijn adres geven. | Tôi sẽ đưa cho bạn địa chỉ của tôi. |
Mag ik jouw adres hebben? | Tôi có thể xin địa chỉ của bạn không? |
Ik zal je schrijven. | Tôi sẽ viết thư cho bạn. |